Có 2 kết quả:

严丝合缝 yán sī hé fèng ㄧㄢˊ ㄙ ㄏㄜˊ ㄈㄥˋ嚴絲合縫 yán sī hé fèng ㄧㄢˊ ㄙ ㄏㄜˊ ㄈㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to fit tightly (idiom)
(2) to join seamlessly
(3) to fit snugly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to fit tightly (idiom)
(2) to join seamlessly
(3) to fit snugly

Bình luận 0